2024/11/16  01:24  khởi hành
1
01:24 - 01:47
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:31 - 01:59
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:31 - 02:07
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
01:31 - 02:13
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:24 - 01:47
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:24 京阪石山 Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    01:26 01:38
    A
    27
    石山 Ishiyama
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (9phút
    JPY 200
    01:47
    A
    30
    山科 Yamashina
  2. 2
    01:31 - 01:59
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:31
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (8phút
    JPY 170
    01:39 01:39
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    01:41 01:53
    A
    28
    膳所 Zeze
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 200
    01:59
    A
    30
    山科 Yamashina
  3. 3
    01:31 - 02:07
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:31
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (13phút
    01:44 01:54
    OT
    12
    OT
    12
    びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (11phút
    JPY 330
    02:05 02:05
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    02:07 山科 Yamashina
  4. 4
    01:31 - 02:13
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:31
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (18phút
    JPY 240
    01:49 01:49
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    01:53 02:08
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (5phút
    JPY 190
    02:13
    B
    30
    山科 Yamashina
cntlog