2025/08/10  15:15  khởi hành
1
15:21 - 19:42
4h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:21 - 19:49
4h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
15:21 - 20:06
4h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:21 - 20:06
4h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:21 - 19:42
    4h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:21
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    15:58 15:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:05 16:35
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (1h19phút
    17:54 18:23
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Fukui(Fukui)
    (21phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 4.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.850
    18:44 19:09
    E
    1
    Fukui(Fukui)
    Echizen Railway Katsuyama-Eiheiji Line
    Hướng đến  Katsuyama
    (33phút
    JPY 670
    19:42
    E
    17
    Sanno(Fukui)
  2. 2
    15:21 - 19:49
    4h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:21
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    15:29 15:29
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:33 15:36
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    15:38 16:03
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (14phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.690
    16:32 17:09
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (52phút
    18:01 18:30
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Fukui(Fukui)
    (21phút
    JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 3.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.760
    18:51 19:16
    E
    1
    Fukui(Fukui)
    Echizen Railway Katsuyama-Eiheiji Line
    Hướng đến  Katsuyama
    (33phút
    JPY 670
    19:49
    E
    17
    Sanno(Fukui)
  3. 3
    15:21 - 20:06
    4h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:21
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    15:58 15:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:05 16:35
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (1h19phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 2.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.060
    17:54 18:27
    A
    01
    Tsuruga
    Hapi-line Fukui
    Hướng đến  Daishoji
    (48phút
    JPY 1.140
    19:15 19:33
    E
    1
    Fukui(Fukui)
    Echizen Railway Katsuyama-Eiheiji Line
    Hướng đến  Katsuyama
    (33phút
    JPY 670
    20:06
    E
    17
    Sanno(Fukui)
  4. 4
    15:21 - 20:06
    4h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:21
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    15:29 15:29
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    15:31 15:38
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    16:05 16:23
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    17:02 17:39
    A
    12
    Maibara
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (30phút
    18:09 18:47
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Fukui(Fukui)
    (21phút
    JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 3.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.360
    19:08 19:33
    E
    1
    Fukui(Fukui)
    Echizen Railway Katsuyama-Eiheiji Line
    Hướng đến  Katsuyama
    (33phút
    JPY 670
    20:06
    E
    17
    Sanno(Fukui)
cntlog