1
11:40 - 16:37
4h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:48 - 16:43
4h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:40 - 17:35
5h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
11:40 - 17:50
6h10phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:40 - 16:37
    4h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:40
    B
    10
    Ogura(Kintetsu Line)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (18phút
    JPY 360
    11:58 12:18
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    14:55 15:10 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 9.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.170
    15:51 16:10 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (27phút
    JPY 11.550
    16:37 三里木 Sanrigi
  2. 2
    11:48 - 16:43
    4h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:48
    B
    10
    Ogura(Kintetsu Line)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (7phút
    JPY 260
    12:06 12:24
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    15:01 15:16 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 9.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.170
    15:57 16:16 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (27phút
    JPY 11.550
    16:43 三里木 Sanrigi
  3. 3
    11:40 - 17:35
    5h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:40
    B
    10
    Ogura(Kintetsu Line)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 240
    11:46 11:46
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    11:48 11:53
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (43phút
    JPY 390
    12:36 12:45
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (36phút
    JPY 500
    13:21 14:27 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    15:32 15:44
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:49 16:08
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    16:49 17:08 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (27phút
    JPY 2.530
    17:35 三里木 Sanrigi
  4. 4
    11:40 - 17:50
    6h10phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    11:40
    B
    10
    Ogura(Kintetsu Line)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 240
    11:47 11:47
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    11:49 11:54
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (36phút
    JPY 410
    12:30 12:38
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    12:43 12:43
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    12:49 12:54
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    13:07 13:16
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    13:19 14:49 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-熊本空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    15:54 16:14
    熊本空港 Kumamoto Airport
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    17:04 17:23 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (27phút
    JPY 380
    17:50 三里木 Sanrigi
cntlog