1
02:22 - 07:19
4h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:22 - 07:19
4h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
02:22 - 07:26
5h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
02:25 - 09:18
6h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:22 - 07:19
    4h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:22
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (13phút
    JPY 180
    02:35 02:41
    OM
    01
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    02:44 02:57
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    03:14 03:14
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:16 05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    06:31 06:36
    米子空港 Yonago Airport(Airport)
    Đi bộ( 11phút
    06:47 07:03
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (16phút
    JPY 210
    07:19
    C
    三本松口 Sambommatsuguchi
  2. 2
    02:22 - 07:19
    4h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:22
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (13phút
    JPY 180
    02:35 02:44
    OM
    01
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 210
    02:49 02:49
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    02:56 03:00
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    03:14 03:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:16 05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    06:31 06:36
    米子空港 Yonago Airport(Airport)
    Đi bộ( 11phút
    06:47 07:03
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (16phút
    JPY 210
    07:19
    C
    三本松口 Sambommatsuguchi
  3. 3
    02:22 - 07:26
    5h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:22
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    02:26 02:32
    TY
    09
    TM
    01
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 230
    02:43 02:43
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    Đi bộ( 16phút
    02:59 03:09
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 280
    03:21 03:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:23 05:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    06:38 06:43
    米子空港 Yonago Airport(Airport)
    Đi bộ( 11phút
    06:54 07:10
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (16phút
    JPY 210
    07:26
    C
    三本松口 Sambommatsuguchi
  4. 4
    02:25 - 09:18
    6h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:25
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 320
    02:42 03:00
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    06:00 06:37
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (2h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    08:47 09:06
    A
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (12phút
    JPY 11.550
    09:18
    C
    三本松口 Sambommatsuguchi
cntlog