2024/11/15  16:34  khởi hành
1
16:54 - 18:57
2h3phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:44 - 20:43
3h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
16:44 - 21:02
4h18phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:54 - 18:57
    2h3phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:54
    CR
    01
    羽生 Hanyu
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (2h3phút
    JPY 1.070
    18:57
    CR
    37
    三峰口 Mitsumineguchi
  2. 2
    16:44 - 20:43
    3h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:44
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 330
    17:04 17:16
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:37 17:52
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    18:13 18:26 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 990
    18:50 19:08
    SI
    27
    東飯能 Higashi-Hanno
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (49phút
    JPY 420
    19:57 19:57
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    Đi bộ( 4phút
    20:01 20:21
    CR
    31
    御花畑 Ohanabatake
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 三峰口 Mitsumineguchi
    (22phút
    JPY 450
    20:43
    CR
    37
    三峰口 Mitsumineguchi
  3. 3
    16:44 - 21:02
    4h18phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:44
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (20phút
    JPY 330
    17:04 17:22
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:43 17:58
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    JPY 590
    18:19 18:28
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (39phút
    19:07 19:20
    TJ
    33
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    JPY 610
    19:33 19:56
    TJ
    39
    CR
    20
    寄居 Yorii
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 長瀞 Nagatoro
    (1h6phút
    JPY 820
    21:02
    CR
    37
    三峰口 Mitsumineguchi
cntlog