1
09:43 - 14:16
4h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
09:43 - 14:22
4h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
09:43 - 14:34
4h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:43 - 14:48
5h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:43 - 14:16
    4h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:43 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:45 10:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    11:30 11:43
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    12:02 12:02
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:07 12:10
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    12:12 12:37
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    13:08 13:27
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 2.640
    13:38 13:38
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    13:41 13:51 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (25phút
    JPY 380
    14:16 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
  2. 2
    09:43 - 14:22
    4h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:43 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:45 10:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    11:30 11:43
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    12:02 12:02
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 5phút
    12:07 12:10
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    12:12 12:32
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    13:14 13:33
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 2.640
    13:44 13:44
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    13:47 13:57 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (25phút
    JPY 380
    14:22 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
  3. 3
    09:43 - 14:34
    4h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:43 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:45 10:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    11:33 11:53
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 白市 Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    12:07 12:17
    G
    12
    白市 Shiraichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (1h39phút
    JPY 1.980
    13:56 13:56
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    13:59 14:09 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (25phút
    JPY 380
    14:34 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
  4. 4
    09:43 - 14:48
    5h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:43 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    09:46 09:56
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    10:13 10:32
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.300
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.370
    13:44 13:54
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 10.670
    14:10 14:10
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    14:13 14:23 倉敷市 Kurashikishi
    水島臨海鉄道水島本線 Mizushimarinkai Railway Mizushima Main Line
    Hướng đến 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
    (25phút
    JPY 380
    14:48 三菱自工前 Mitsubishijiko-mae
cntlog