2024/11/24  16:57  khởi hành
1
17:12 - 19:07
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:07 - 19:16
2h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:12 - 19:31
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:07 - 19:53
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:12 - 19:07
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:12 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (54phút
    18:06 18:19 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    18:48 19:03
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 160
    19:07
    IS
    03
    三島田町 Mishimatamachi
  2. 2
    17:07 - 19:16
    2h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:07 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h50phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    18:57 19:12
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 160
    19:16
    IS
    03
    三島田町 Mishimatamachi
  3. 3
    17:12 - 19:31
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:12 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    18:06 18:19
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (58phút
    JPY 4.510
    19:17 19:27
    CA
    02
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 160
    19:31
    IS
    03
    三島田町 Mishimatamachi
  4. 4
    17:07 - 19:53
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:07 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    18:28 18:41
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (58phút
    JPY 4.510
    19:39 19:49
    CA
    02
    IS
    01
    三島 Mishima
    伊豆箱根鉄道駿豆線 Izuhakone Railway Sunzu Line
    Hướng đến 修善寺 Shuzenji
    (4phút
    JPY 160
    19:53
    IS
    03
    三島田町 Mishimatamachi
cntlog