1
05:11 - 06:22
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:11 - 06:22
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:16 - 06:33
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:11 - 06:30
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:11 - 06:22
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:11 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    05:14 05:17
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    05:25 05:25
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:29 05:44
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    06:22
    G
    61
    Sanda
  2. 2
    05:11 - 06:22
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:11 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    05:14 05:16
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    05:23 05:23
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    05:29 05:44
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    06:22
    G
    61
    Sanda
  3. 3
    05:16 - 06:33
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:16
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (9phút
    JPY 220
    05:25 05:31
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    05:37 05:55
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    06:33
    G
    61
    Sanda
  4. 4
    05:11 - 06:30
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:11 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    05:14 05:16
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (7phút
    JPY 240
    05:23 05:23
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    05:27 05:30
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    05:34 05:52
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    06:30
    G
    61
    Sanda
cntlog