2024/05/28  16:13  khởi hành
1
16:23 - 16:41
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:23 - 16:49
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
16:23 - 17:07
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:23 - 17:09
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:23 - 16:41
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:23
    KK
    13
    大鳥居 Otorii
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (16phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    16:41
    A
    08
    三田(東京都) Mita
  2. 2
    16:23 - 16:49
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:23
    KK
    13
    大鳥居 Otorii
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (13phút
    JPY 230
    16:36 16:41
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    16:45 16:45
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    16:49 三田(東京都) Mita
  3. 3
    16:23 - 17:07
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:23
    KK
    13
    大鳥居 Otorii
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (5phút
    JPY 200
    16:28 16:28
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    16:31 16:35
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    16:51 16:51
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 11phút
    17:02 17:05
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    17:07
    A
    08
    三田(東京都) Mita
  4. 4
    16:23 - 17:09
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:23
    KK
    13
    大鳥居 Otorii
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (3phút
    JPY 150
    16:26 16:35
    KK
    15
    MO
    07
    天空橋 Tenkubashi
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (18phút
    JPY 460
    16:53 16:53
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 11phút
    17:04 17:07
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    17:09
    A
    08
    三田(東京都) Mita
cntlog