2024/06/15  10:54  khởi hành
1
11:04 - 18:00
6h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
2
11:04 - 18:08
7h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
11:04 - 18:14
7h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
11:01 - 19:48
8h47phút
Số lần chuyển: 9
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
  26. flight
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:04 - 18:00
    6h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    11:04 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    13:04 13:15
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    13:26 13:34
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    13:52 13:52
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    13:58 14:03
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    JPY 140
    14:07 14:20
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    14:30 14:30
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    Đi bộ( 10phút
    14:40 17:10 調布空港 Chofu Airport
    空路(調布空港-三宅島空港) Airline(Chofu Airport-Miyakejima Airport)
    Hướng đến 三宅島空港 Miyakejima Airport
    (50phút
    JPY 17.500
    18:00 三宅島空港 Miyakejima Airport
  2. 2
    11:04 - 18:08
    7h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    11:04 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    13:16 13:25
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 8.360
    13:44 13:58
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    JPY 280
    14:15 14:28
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    14:38 14:38
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    Đi bộ( 10phút
    14:48 17:18 調布空港 Chofu Airport
    空路(調布空港-三宅島空港) Airline(Chofu Airport-Miyakejima Airport)
    Hướng đến 三宅島空港 Miyakejima Airport
    (50phút
    JPY 17.500
    18:08 三宅島空港 Miyakejima Airport
  3. 3
    11:04 - 18:14
    7h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    11:04 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    13:04 13:19
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 8.360
    13:45 14:01
    JH
    28
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (20phút
    JPY 320
    14:21 14:34
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    14:44 14:44
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    Đi bộ( 10phút
    14:54 17:24 調布空港 Chofu Airport
    空路(調布空港-三宅島空港) Airline(Chofu Airport-Miyakejima Airport)
    Hướng đến 三宅島空港 Miyakejima Airport
    (50phút
    JPY 17.500
    18:14 三宅島空港 Miyakejima Airport
  4. 4
    11:01 - 19:48
    8h47phút
    Số lần chuyển: 9
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    26. flight
    27.  > 
    11:01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    11:30 11:30
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:37 11:42
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    11:55 12:04
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    12:07 13:01 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    14:16 14:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:28 14:38
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    14:55 15:00
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    15:12 15:25
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    15:31 15:44
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (11phút
    JPY 280
    15:55 16:08
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    連絡バス(調布空港-調布) Bus(Chofu Airport-Chofu)
    Hướng đến 大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    (10phút
    JPY 220
    16:18 16:18
    大沢コミュニティセンター Osawa Community Center
    Đi bộ( 10phút
    16:28 18:58 調布空港 Chofu Airport
    空路(調布空港-三宅島空港) Airline(Chofu Airport-Miyakejima Airport)
    Hướng đến 三宅島空港 Miyakejima Airport
    (50phút
    JPY 17.500
    19:48 三宅島空港 Miyakejima Airport
cntlog