2024/11/15  09:30  khởi hành
1
09:33 - 14:22
4h49phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
09:33 - 14:25
4h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
09:33 - 14:29
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
09:33 - 14:36
5h3phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:33 - 14:22
    4h49phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:33
    SC
    14
    東屯田通 Higashitonden-dori
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 幌南小学校前 Konanshogakkou-mae
    (16phút
    09:49 09:57
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 330
    10:00 10:00
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    10:05 10:10 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:47 11:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    12:57 13:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:09 13:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:32 13:38
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    13:46 13:51
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    JPY 490
    14:22
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
  2. 2
    09:33 - 14:25
    4h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:33
    SC
    14
    東屯田通 Higashitonden-dori
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 幌南小学校前 Konanshogakkou-mae
    (16phút
    09:49 09:57
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 330
    10:00 10:00
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    10:05 10:10 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:47 11:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    12:57 13:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:09 13:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:36 13:41
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    14:00 14:12
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (13phút
    JPY 410
    14:25
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
  3. 3
    09:33 - 14:29
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    09:33
    SC
    14
    東屯田通 Higashitonden-dori
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 幌南小学校前 Konanshogakkou-mae
    (16phút
    09:49 09:57
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 330
    10:00 10:00
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    10:05 10:10 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:47 11:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    12:57 13:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:09 13:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    13:48 13:54
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (21phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    T
    01
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (14phút
    JPY 180
    14:29
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
  4. 4
    09:33 - 14:36
    5h3phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:33
    SC
    14
    東屯田通 Higashitonden-dori
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 石山通 Ishiyama-dori
    (26phút
    09:59 09:59
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 7phút
    10:06 10:10
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (8phút
    JPY 370
    10:18 10:36
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    11:01 11:41 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    13:11 13:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:23 13:27
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:46 13:52
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    14:00 14:05
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    JPY 490
    14:36
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
cntlog