1
01:42 - 01:51
9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:37 - 01:48
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:42 - 01:51
    9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:42
    HK
    84
    Omiya(Kyoto)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    01:44 01:44
    HK
    83
    Saiin
    Đi bộ( 1phút
    01:45 01:49
    A
    2
    Sai
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Arashiyama(Randen)
    (2phút
    JPY 250
    01:51
    A
    3
    Nishiojisanjo
  2. 2
    01:37 - 01:48
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:37 Omiya(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    01:39 01:43
    A
    1
    Shijoomiya
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Arashiyama(Randen)
    (5phút
    JPY 250
    01:48
    A
    3
    Nishiojisanjo
cntlog