2024/05/29  05:03  khởi hành
1
05:10 - 06:04
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:18 - 06:07
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:10 - 06:08
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
05:10 - 06:08
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:10 - 06:04
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:10
    B
    13
    久津川 Kutsukawa
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (20phút
    JPY 360
    05:30 05:36
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (10phút
    JPY 260
    05:46 05:46
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    05:48 05:53
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    05:57 05:57
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    05:58 06:02
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    06:04
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
  2. 2
    05:18 - 06:07
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:18
    B
    13
    久津川 Kutsukawa
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (10phút
    JPY 260
    05:49 05:49
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    05:51 05:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    06:00 06:00
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    06:01 06:05
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    06:07
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
  3. 3
    05:10 - 06:08
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:10
    B
    13
    久津川 Kutsukawa
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    JPY 300
    05:26 05:26
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:28 05:33
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    05:43 05:43
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    05:46 05:51
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (10phút
    JPY 260
    06:01 06:01
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    06:08 西大路三条 Nishiojisanjo
  4. 4
    05:10 - 06:08
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:10
    B
    13
    久津川 Kutsukawa
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (16phút
    JPY 300
    05:26 05:26
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:28 05:33
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 280
    05:41 05:41
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    05:48 05:53
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    05:57 05:57
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    05:59 06:03
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (5phút
    JPY 250
    06:08
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
cntlog