1
18:03 - 19:10
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:03 - 19:12
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:03 - 19:19
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:03 - 19:25
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:03 - 19:10
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:03
    H
    36
    住道 Suminodo
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (11phút
    JPY 230
    18:14 18:14
    H
    30
    河内磐船 Kawachiiwafune
    Đi bộ( 5phút
    18:19 18:24
    KH
    66
    河内森 Kawachimori
    京阪交野線 Keihan Katano Line
    Hướng đến 枚方市 Hirakatashi
    (10phút
    18:34 18:42
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (28phút
    JPY 390
    19:10
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
  2. 2
    18:03 - 19:12
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:03
    H
    36
    住道 Suminodo
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (13phút
    JPY 190
    18:16 18:29
    H
    41
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (43phút
    JPY 430
    19:12
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
  3. 3
    18:03 - 19:19
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:03
    H
    36
    住道 Suminodo
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (30phút
    JPY 420
    18:33 18:33
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    18:40 18:47
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (15phút
    JPY 360
    19:02 19:02
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:04 19:09
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    19:19
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
  4. 4
    18:03 - 19:25
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:03
    H
    36
    住道 Suminodo
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (17phút
    JPY 230
    18:20 18:20
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    18:23 18:26
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (3phút
    JPY 190
    18:29 18:39
    T
    22
    KH
    03
    天満橋 Temmabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (46phút
    JPY 430
    19:25
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
cntlog