1
09:23 - 09:58
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:13 - 10:41
1h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:23 - 09:58
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:23
    KH
    18
    香里園 Korien
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (35phút
    JPY 390
    09:58
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
  2. 2
    09:13 - 10:41
    1h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:13
    KH
    18
    香里園 Korien
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (11phút
    JPY 280
    09:24 09:33
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    09:45 09:45 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:47 09:52
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    09:54 10:02
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    10:28 10:28
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    10:35 10:40
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    10:41
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
cntlog