1
16:10 - 16:31
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:10 - 17:02
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:10 - 16:31
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:10
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (10phút
    16:20 16:28
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (3phút
    JPY 280
    16:31
    HK
    41
    Mikuni(Osaka)
  2. 2
    16:10 - 17:02
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:10
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Imazu(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    16:12 16:12
    HK
    22
    Hanshinkokudo
    Đi bộ( 11phút
    16:23 16:30
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (12phút
    JPY 320
    16:42 16:42
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    16:49 16:54
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (8phút
    JPY 200
    17:02
    HK
    41
    Mikuni(Osaka)
cntlog