2024/12/27  01:24  khởi hành
1
02:39 - 09:30
6h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:39 - 09:44
7h5phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:39 - 10:02
7h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:39 - 10:15
7h36phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:39 - 09:30
    6h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:39 広原 Hirowara
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (42phút
    03:21 03:54 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h32phút
    05:26 05:41 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    07:22 07:42 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h3phút
    08:45 09:03 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (27phút
    JPY 11.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.670
    Ghế Tự do : JPY 9.930
    09:30 三原 Mihara
  2. 2
    02:39 - 09:44
    7h5phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:39 広原 Hirowara
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (42phút
    03:21 04:11 都城 Miyakonojo 04:56 05:27 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (5phút
    JPY 1.810
    05:32 06:35 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 27.100
    07:15 07:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    07:32 07:56
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h3phút
    08:59 09:17 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (27phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    09:44 三原 Mihara
  3. 3
    02:39 - 10:02
    7h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:39 広原 Hirowara
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (42phút
    03:21 03:54 都城 Miyakonojo
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h32phút
    05:26 05:41 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    07:22 07:42 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h20phút
    JPY 11.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.670
    Ghế Tự do : JPY 9.400
    10:02 三原 Mihara
  4. 4
    02:39 - 10:15
    7h36phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:39 広原 Hirowara
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (42phút
    JPY 660
    03:21 03:39
    都城 Miyakonojo
    連絡バス(宮崎空港-都城) Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h1phút
    JPY 1.710
    04:40 05:55 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-宮崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    07:00 07:21 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    07:33 07:33 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    07:38 07:41
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    07:54 08:20
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    09:05 09:18 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    09:36 09:54 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (21phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.450
    10:15 三原 Mihara
cntlog