1
13:56 - 14:36
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:56 - 14:44
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:56 - 14:56
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:56 - 14:36
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:56
    HS
    06
    千船 Chibune
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    14:03 14:13
    HS
    09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 320
    14:36
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    13:56 - 14:44
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:56
    HS
    06
    千船 Chibune
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (11phút
    JPY 200
    14:07 14:07
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    14:12 14:19
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    14:42 14:42
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    14:44 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    13:56 - 14:56
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:56
    HS
    06
    千船 Chibune
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (1h0phút
    JPY 320
    14:56
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
cntlog