1
18:34 - 18:59
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
18:34 - 19:04
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
18:34 - 19:05
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:34 - 19:06
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:34 - 18:59
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:34
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    18:36 18:36
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    18:38 18:45
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 190
    18:57 18:57
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    18:59 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    18:34 - 19:04
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:34
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    18:36 18:36
    SY
    08
    山陽塩屋 San'yoshioya
    Đi bộ( 2phút
    18:38 18:42
    A
    69
    塩屋(兵庫県) Shioya(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 230
    19:02 19:02
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    19:04 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    18:34 - 19:05
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:34
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    18:36 18:46
    SY
    06
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 390
    19:05
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  4. 4
    18:34 - 19:06
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:34
    SY
    07
    須磨浦公園 Sumaurakoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (9phút
    JPY 250
    18:43 18:49
    SY
    02
    S
    10
    板宿 Itayado
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (13phút
    JPY 280
    19:02 19:02
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    19:06 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
cntlog