1
09:12 - 10:24
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
09:12 - 10:28
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
09:12 - 10:29
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
09:12 - 10:30
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:12 - 10:24
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:12
    NK
    88
    Fukai
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (17phút
    JPY 450
    09:33 09:33
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:37 09:40
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    09:48 09:48
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:52 09:59
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    10:22 10:22
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:24 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    09:12 - 10:28
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:12
    NK
    88
    Fukai
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (12phút
    JPY 390
    09:28 09:28
    NK
    05
    Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    09:35 09:37
    Y
    18
    Kishinosato
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (13phút
    JPY 290
    09:50 09:50
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    09:56 10:03
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    10:26 10:26
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:28 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    09:12 - 10:29
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:12
    NK
    88
    Fukai
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 200
    09:16 09:16
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:19 09:22
    M
    30
    Nakamozu(Osaka Subway)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (31phút
    JPY 340
    09:53 09:53
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:57 10:04
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    10:27 10:27
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:29 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  4. 4
    09:12 - 10:30
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:12
    NK
    88
    Fukai
    Sembokukosoku Railway
    Hướng đến  Nakamozu(Nankai Line)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    NK
    59
    Nakamozu(Nankai Line)
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (15phút
    JPY 450
    09:31 09:39
    NK
    03
    O
    19
    Shin-imamiya
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    09:55 10:05
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 740
    10:28 10:28
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    10:30 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
cntlog