1
19:48 - 19:56
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:48 - 20:06
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
19:48 - 20:08
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:48 - 19:56
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:48
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    19:56
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    19:48 - 20:06
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:48
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    19:52 19:52
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    19:57 20:01
    A
    60
    Nada
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    20:04 20:04
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    20:06 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    19:48 - 20:08
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:48
    HS
    27
    新在家 Shinzaike
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 160
    19:51 20:01
    HS
    25
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    20:08
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
cntlog