1
01:07 - 01:26
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:02 - 01:41
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:02 - 01:45
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:07 - 01:26
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:07
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 280
    01:26
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  2. 2
    01:02 - 01:41
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:02
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    01:05 01:05
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    01:17 01:21
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 320
    01:39 01:39
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    01:41 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
  3. 3
    01:02 - 01:45
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:02
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    01:05 01:05
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    01:17 01:21
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    01:25 01:35
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 320
    01:43 01:43
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    01:45 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
cntlog