1
18:49 - 18:58
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
18:49 - 19:11
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:46 - 19:11
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:49 - 18:58
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    18:49
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    18:54 18:54
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    18:58 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
  2. 2
    18:49 - 19:11
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:49
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (3phút
    JPY 210
    18:52 18:52
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    18:55 19:01
    HS
    38
    Kosokunagata
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (10phút
    JPY 150
    19:11
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
  3. 3
    18:46 - 19:11
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:46 Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    18:48 18:55
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    18:56 19:04
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    19:11
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
cntlog