1
05:27 - 05:34
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
05:22 - 05:38
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
05:27 - 05:49
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:27 - 05:34
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:27
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    05:31 05:31
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:34 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
  2. 2
    05:22 - 05:38
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:22 Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:27 05:31
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    05:34 05:34
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:38 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
  3. 3
    05:27 - 05:49
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:27
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    05:36 05:45
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 150
    05:49
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
cntlog