2024/11/25  17:46  khởi hành
1
17:53 - 22:05
4h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:01 - 22:45
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:01 - 22:45
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:53 - 22:58
5h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:53 - 22:05
    4h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:53 とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    18:03 18:22 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    19:04 19:26 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    20:48 21:01 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (18phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    21:19 21:19 豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    21:26 21:33 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (32phút
    JPY 550
    22:05 三河田原 Mikawatahara
  2. 2
    18:01 - 22:45
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:01
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (58phút
    JPY 920
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    18:59 19:10
    TS
    09
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:37 19:59
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    21:14 21:27
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (34phút
    JPY 5.170
    22:01 22:01
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 5phút
    22:06 22:13 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (32phút
    JPY 550
    22:45 三河田原 Mikawatahara
  3. 3
    18:01 - 22:45
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:01
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (58phút
    JPY 920
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    18:59 19:10
    TS
    09
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:29 19:52
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    21:14 21:27
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (34phút
    JPY 5.170
    22:01 22:01
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 5phút
    22:06 22:13 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (32phút
    JPY 550
    22:45 三河田原 Mikawatahara
  4. 4
    17:53 - 22:58
    5h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:53 とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    18:03 18:16 小山 Oyama(Tochigi) thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    19:43 20:00
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    22:12 22:12 豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    22:19 22:26 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (32phút
    JPY 550
    22:58 三河田原 Mikawatahara
cntlog