1
23:51 - 00:06
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:51 - 00:18
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
23:51 - 00:19
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:51 - 00:21
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:51 - 00:06
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:51
    A
    67
    須磨海浜公園 Sumakaihinkoen
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (15phút
    JPY 190
    00:06
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    23:51 - 00:18
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:51
    A
    67
    須磨海浜公園 Sumakaihinkoen
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 140
    23:56 00:03
    A
    65
    S
    09
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (11phút
    JPY 240
    00:14 00:14
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    00:18 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    23:51 - 00:19
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:51
    A
    67
    須磨海浜公園 Sumakaihinkoen
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 170
    00:02 00:02
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    00:07 00:12
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    00:17 00:17
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:19 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    23:51 - 00:21
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:51
    A
    67
    須磨海浜公園 Sumakaihinkoen
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 170
    00:02 00:02
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    00:05 00:10
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    (5phút
    JPY 210
    00:15 00:15
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    00:21 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog