1
01:01 - 01:22
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
01:01 - 01:39
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 01:22
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    01:01
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    01:20 01:20
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    01:22 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    01:01 - 01:39
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:01
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    01:20 01:20
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:24 01:29
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 130
    01:31 01:31
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    01:33 01:37
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    01:39
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog