1
18:26 - 19:56
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:26 - 20:07
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:26 - 20:07
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:26 - 20:07
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:26 - 19:56
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:26
    Sumoto
    Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến  Kosokumaiko
    (55phút
    JPY 1.500
    19:21 19:21
    Kosokumaiko
    Đi bộ( 8phút
    19:29 19:36
    A
    71
    Maiko
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 320
    19:56
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    18:26 - 20:07
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:26
    Sumoto
    Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến  Kosokumaiko
    (55phút
    JPY 1.500
    19:21 19:21
    Kosokumaiko
    Đi bộ( 10phút
    19:31 19:38
    SY
    13
    Maikokoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (20phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 520
    20:05 20:05
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:07 Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    18:26 - 20:07
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:26
    Sumoto
    Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến  Kosokumaiko
    (55phút
    JPY 1.500
    19:21 19:21
    Kosokumaiko
    Đi bộ( 10phút
    19:31 19:37
    SY
    13
    Maikokoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (4phút
    JPY 170
    19:41 19:41
    SY
    11
    San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    19:43 19:50
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 320
    20:07
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    18:26 - 20:07
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:26
    Sumoto
    Bus(Maiko-Sumoto)
    Hướng đến  Kosokumaiko
    (55phút
    JPY 1.500
    19:21 19:21
    Kosokumaiko
    Đi bộ( 10phút
    19:31 19:38
    SY
    13
    Maikokoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (4phút
    JPY 250
    19:42 19:42
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    19:44 19:51
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    20:07
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
cntlog