1
13:48 - 14:18
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
13:48 - 14:24
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:48 - 14:35
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:48 - 14:39
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:48 - 14:18
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:48
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    13:50 13:58
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    14:14 14:14
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    14:18 Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    13:48 - 14:24
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    13:50 13:58
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 240
    14:05 14:05
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    14:10 14:14
    A
    56
    Settsumotoyama
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    14:24
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    13:48 - 14:35
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    13:50 14:00
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Imazu(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    14:02 14:02
    HK
    22
    Hanshinkokudo
    Đi bộ( 11phút
    14:13 14:17
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 320
    14:35
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    13:48 - 14:39
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:48
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    13:50 14:00
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Imazu(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    14:02 14:02
    HK
    22
    Hanshinkokudo
    Đi bộ( 11phút
    14:13 14:17
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    14:21 14:31
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 320
    14:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
cntlog