1
00:55 - 02:00
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:55 - 02:01
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:55 - 02:02
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:55 - 02:09
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:55 - 02:00
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:55
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 350
    01:10 01:19
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    01:27 01:37
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 570
    02:00
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    00:55 - 02:01
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (22phút
    JPY 350
    01:17 01:24
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (3phút
    JPY 190
    01:27 01:27
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:31 01:38
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    02:01
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    00:55 - 02:02
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 350
    01:13 01:21
    KH
    03
    T
    22
    Temmabashi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    01:26 01:26
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    01:32 01:39
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    02:02
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    00:55 - 02:09
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:55
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 350
    01:13 01:21
    KH
    03
    T
    22
    Temmabashi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    01:26 01:26
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    01:30 01:37
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 330
    02:07 02:07
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    02:09 Sannomiya(Hyogo)
cntlog