1
17:55 - 18:38
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:55 - 18:44
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
17:55 - 19:06
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:55 - 18:38
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:55
    A
    80
    Hoden
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    17:59 18:09
    A
    79
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    18:38
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    17:55 - 18:44
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:55
    A
    80
    Hoden
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (49phút
    JPY 770
    18:44
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    17:55 - 19:06
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:55
    A
    80
    Hoden
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (15phút
    JPY 240
    18:10 18:28
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    18:47 19:00
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    19:02 19:02
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    19:06 Sannomiya(Hyogo)
cntlog