1
07:33 - 08:16
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:33 - 08:22
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
07:33 - 08:40
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:33 - 08:44
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:33 - 08:16
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:33
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    07:37 07:47
    A
    79
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    08:16
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    07:33 - 08:22
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:33
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (49phút
    JPY 770
    08:22
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    07:33 - 08:40
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:33
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 420
    07:58 07:58
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    08:00 08:07
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (4phút
    JPY 250
    08:11 08:11
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    08:13 08:20
    A
    71
    舞子 Maiko
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 320
    08:40
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    07:33 - 08:44
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:33
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (15phút
    JPY 240
    07:48 08:06
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    08:25 08:38
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    08:40 08:40
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    08:44 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog