1
10:35 - 11:16
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:35 - 11:17
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:35 - 11:34
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
10:35 - 11:41
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:35 - 11:16
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:35
    A
    78
    Higashikakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (41phút
    JPY 680
    11:16
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    10:35 - 11:17
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:35
    A
    78
    Higashikakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    10:48 10:58
    A
    74
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 680
    11:17
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    10:35 - 11:34
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:35
    A
    78
    Higashikakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 330
    10:52 10:52
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    10:54 11:01
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (24phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 610
    11:32 11:32
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:34 Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    10:35 - 11:41
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:35
    A
    78
    Higashikakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    10:48 11:09
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (13phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    11:22 11:35
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    11:37 11:37
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    11:41 Sannomiya(Hyogo)
cntlog