1
16:14 - 16:27
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:14 - 16:35
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
16:14 - 16:44
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:14 - 16:27
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:14
    PL
    08
    中埠頭(兵庫県) Nakafuto(Hyogo)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (7phút
    JPY 250
    16:25 16:25
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:27 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    16:14 - 16:35
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:14
    PL
    08
    中埠頭(兵庫県) Nakafuto(Hyogo)
    16:18 16:26
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (7phút
    JPY 250
    16:33 16:33
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:35 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    16:14 - 16:44
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:14
    PL
    08
    中埠頭(兵庫県) Nakafuto(Hyogo)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (7phút
    JPY 250
    16:25 16:25
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:29 16:34
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 130
    16:36 16:36
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:38 16:42
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    16:44
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog