1
21:48 - 22:01
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:48 - 22:13
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
21:48 - 22:14
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:48 - 22:16
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:48 - 22:01
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:48
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 190
    22:01
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    21:48 - 22:13
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:48
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    21:51 21:58
    A
    65
    S
    09
    新長田 Shin-nagata
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (11phút
    JPY 240
    22:09 22:09
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    22:13 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    21:48 - 22:14
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:48
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 170
    21:57 21:57
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    22:02 22:07
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    22:12 22:12
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    22:14 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    21:48 - 22:16
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:48
    A
    66
    鷹取 Takatori(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (9phút
    JPY 170
    21:57 21:57
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 3phút
    22:00 22:05
    K
    04
    ハーバーランド Harbor Land
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    (5phút
    JPY 210
    22:10 22:10
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    22:16 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog