1
21:29 - 22:07
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:29 - 22:27
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:29 - 22:07
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:29
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    21:40 21:50
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 590
    22:07
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    21:29 - 22:27
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:29
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    21:36 21:45
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    21:59 22:07
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    22:23 22:23
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:27 Sannomiya(Hyogo)
cntlog