1
18:47 - 20:06
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:47 - 20:06
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:47 - 20:07
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:47 - 20:08
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:47 - 20:06
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:47
    H
    26
    Matsuiyamate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (52phút
    19:39 19:49
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 1.170
    20:06
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    18:47 - 20:06
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:47
    H
    26
    Matsuiyamate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (39phút
    JPY 590
    19:26 19:26
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    19:36 19:43
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    20:06
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    18:47 - 20:07
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:47
    H
    26
    Matsuiyamate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (33phút
    19:20 19:26
    H
    41
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    19:34 19:44
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.170
    20:07
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    18:47 - 20:08
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:47
    H
    26
    Matsuiyamate
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (37phút
    JPY 510
    19:24 19:24
    H
    43
    Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    19:27 19:30
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    19:32 19:32
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    19:38 19:45
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    20:08
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
cntlog