1
13:50 - 13:52
2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:46 - 13:57
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 13:52
    2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:50
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    13:52
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    13:46 - 13:57
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:46 Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    13:48 13:53
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 130
    13:55 13:55
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:57 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
cntlog