2024/11/25  15:20  khởi hành
1
15:28 - 18:22
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:35 - 18:23
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:28 - 18:44
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:28 - 19:13
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:28 - 18:22
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:28
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    15:49 16:23
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    17:15 17:48
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    18:22 鯖江 Sabae
  2. 2
    15:35 - 18:23
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:35
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (15phút
    15:50 16:24
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (52phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    17:16 17:49
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    18:23 鯖江 Sabae
  3. 3
    15:28 - 18:44
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:28
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    15:49 16:08
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    16:32 16:50
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    JPY 1.980
    17:37 18:10
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    18:44 鯖江 Sabae
  4. 4
    15:28 - 19:13
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:28
    D
    09
    宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (21phút
    15:49 16:08
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (54phút
    17:02 17:36
    A
    12
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    JPY 1.980
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    18:06 18:39
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (34phút
    JPY 890
    19:13 鯖江 Sabae
cntlog