1
13:24 - 13:45
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:27 - 13:59
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:24 - 14:03
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:22 - 14:02
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:24 - 13:45
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:24
    TY
    03
    Naka-meguro
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (12phút
    JPY 210
    13:40 13:40
    F
    10
    Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    13:42 13:44
    SA
    27
    Kishibojimmae
    Toden Arakawa Line
    Hướng đến  Minowabashi
    (1phút
    JPY 170
    13:45
    SA
    26
    Toden-zoshigaya
  2. 2
    13:27 - 13:59
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:27
    TY
    03
    Naka-meguro
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (12phút
    13:42 13:52
    F
    09
    Y
    09
    Ikebukuro
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (2phút
    JPY 210
    13:54 13:54
    Y
    10
    Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    13:56 13:58
    SA
    25
    Higashi-ikebukuro-yonchome
    Toden Arakawa Line
    Hướng đến  Waseda(Sakura Tram)
    (1phút
    JPY 170
    13:59
    SA
    26
    Toden-zoshigaya
  3. 3
    13:24 - 14:03
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:24
    TY
    03
    Naka-meguro
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    Shibuya
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (14phút
    JPY 210
    13:42 13:51
    F
    09
    JY
    13
    Ikebukuro
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (2phút
    JPY 150
    13:53 13:53
    JY
    12
    Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    13:55 13:57
    SA
    23
    Otsuka-ekimae
    Toden Arakawa Line
    Hướng đến  Waseda(Sakura Tram)
    (6phút
    JPY 170
    14:03
    SA
    26
    Toden-zoshigaya
  4. 4
    13:22 - 14:02
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:22
    H
    01
    Naka-meguro
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Kita-senju
    (2phút
    JPY 180
    13:24 13:32
    H
    02
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (20phút
    JPY 210
    13:52 13:52
    JY
    12
    Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    13:54 13:56
    SA
    23
    Otsuka-ekimae
    Toden Arakawa Line
    Hướng đến  Waseda(Sakura Tram)
    (6phút
    JPY 170
    14:02
    SA
    26
    Toden-zoshigaya
cntlog