1
17:55 - 18:12
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
17:55 - 18:13
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
17:55 - 18:17
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
17:55 - 18:42
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:55 - 18:12
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:55
    SC
    24
    狸小路 Tanukikoji
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến すすきの Susukino
    (2phút
    JPY 200
    17:57 18:05
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 210
    18:08 18:08
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    18:12 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    17:55 - 18:13
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:55
    SC
    24
    狸小路 Tanukikoji
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西4丁目 Nishi 4 Chome
    (6phút
    JPY 200
    18:01 18:01
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:07
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    18:09 18:09
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    18:13 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  3. 3
    17:55 - 18:17
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:55
    SC
    24
    狸小路 Tanukikoji
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西4丁目 Nishi 4 Chome
    (6phút
    JPY 200
    18:01 18:01
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 7phút
    18:08 18:12
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 210
    18:14 18:14
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    18:17 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  4. 4
    17:55 - 18:42
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:55
    SC
    24
    狸小路 Tanukikoji
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 西4丁目 Nishi 4 Chome
    (6phút
    JPY 200
    18:01 18:01
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (11phút
    JPY 250
    18:18 18:18
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    18:31 18:36
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 250
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:42 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog