1
18:45 - 18:54
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:45 - 19:13
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:45 - 18:54
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:45
    S
    04
    発寒中央 Hassamuchuo
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 250
    18:54 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    18:45 - 19:13
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:45
    S
    04
    発寒中央 Hassamuchuo
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (9phút
    JPY 250
    18:54 19:02
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (11phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:13 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog