1
17:21 - 17:37
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
17:21 - 17:41
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
17:21 - 17:52
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:21 - 17:55
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:21 - 17:37
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:21
    T
    12
    東札幌 Higashisapporo
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    17:26 17:31
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 250
    17:33 17:33
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    17:37 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    17:21 - 17:41
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:21
    T
    12
    東札幌 Higashisapporo
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    17:26 17:36
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 250
    17:38 17:38
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    17:41 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  3. 3
    17:21 - 17:52
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:21
    T
    12
    東札幌 Higashisapporo
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (14phút
    JPY 290
    17:35 17:35
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    17:38 17:43
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:52 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  4. 4
    17:21 - 17:55
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:21
    T
    12
    東札幌 Higashisapporo
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (5phút
    17:26 17:26
    T
    09
    大通 Odori
    Đi bộ( 3phút
    17:29 17:32
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 370
    17:40 17:48
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    JPY 210
    17:51 17:51
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    17:55 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog