1
01:21 - 05:35
4h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:21 - 06:03
4h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
01:21 - 06:17
4h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:21 - 06:30
5h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:21 - 05:35
    4h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:21
    H
    67
    大沼公園 Onumakoen
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (25phút
    01:46 02:50
    H
    62
    H
    62
    森(北海道) Mori(Hokkaido)
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (2h45phút
    JPY 5.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    05:35 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    01:21 - 06:03
    4h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:21
    H
    67
    大沼公園 Onumakoen
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    H
    68
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (43phút
    JPY 640
    02:07 02:20
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    02:47 04:29 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    05:14 05:37
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    05:42 05:49
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    06:00 06:00
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    06:03 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  3. 3
    01:21 - 06:17
    4h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:21
    H
    67
    大沼公園 Onumakoen
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    H
    68
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (43phút
    JPY 640
    02:07 02:20
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    02:47 04:47 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    05:27 05:40
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:17 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  4. 4
    01:21 - 06:30
    5h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    01:21
    H
    67
    大沼公園 Onumakoen
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    H
    68
    H
    68
    大沼(北海道) Onuma(Hokkaido)
    01:45 02:18
    H
    71
    H
    71
    七飯 Nanae
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (16phút
    JPY 640
    02:34 02:47
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    03:14 04:56 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    05:41 06:04
    丘珠空港 Okadama Airport
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 350
    06:09 06:16
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    JPY 250
    06:27 06:27
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    06:30 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog