1
02:03 - 02:40
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:03 - 02:52
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:03 - 02:40
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:03
    G
    12
    Futomi(Hokkaido)
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (37phút
    JPY 540
    02:40 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    02:03 - 02:52
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:03
    G
    12
    Futomi(Hokkaido)
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (24phút
    JPY 340
    02:27 02:27
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    02:37 02:40
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    02:48 02:48
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    02:52 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog