1
16:49 - 16:59
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:49 - 17:17
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:49 - 16:59
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:49
    G
    04
    新川(北海道) Shinkawa(Hokkaido)
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (10phút
    JPY 250
    16:59 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    16:49 - 17:17
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:49
    G
    04
    新川(北海道) Shinkawa(Hokkaido)
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến Tobetsu 
    (3phút
    JPY 200
    16:52 16:52
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    17:02 17:05
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    17:13 17:13
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    17:17 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog