1
22:49 - 23:26
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:59 - 23:40
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
22:54 - 00:00
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
22:54 - 00:01
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:49 - 23:26
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:49
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:26 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    22:59 - 23:40
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:59
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    23:24 23:31
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    23:37 23:37
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    23:40 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  3. 3
    22:54 - 00:00
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:54
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (43phút
    JPY 1.300
    23:37 23:44
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    JPY 250
    23:57 23:57
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    00:00 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  4. 4
    22:54 - 00:01
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:54
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-大谷地) Bus(Shinchitose Airport-Oyachi)
    Hướng đến 大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    (40phút
    JPY 1.200
    23:34 23:40
    T
    17
    大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    (4phút
    JPY 210
    23:44 23:44
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    23:47 23:52
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:01 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog