1
00:47 - 01:13
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:47 - 01:45
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:47 - 01:13
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:47
    S
    13
    小樽築港 Otaruchikkou
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    01:13 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    00:47 - 01:45
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:47
    S
    13
    小樽築港 Otaruchikkou
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (20phút
    JPY 640
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    01:07 01:07
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    Đi bộ( 13phút
    01:20 01:23
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (11phút
    01:34 01:39
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 250
    01:41 01:41
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    01:45 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog