1
15:29 - 16:12
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:29 - 16:13
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:29 - 16:14
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:29 - 16:19
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:29 - 16:12
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:29
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (7phút
    JPY 220
    15:36 15:36
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    15:39 15:43
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    15:46 16:05
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    16:12
    JB
    02
    Sasabaru
  2. 2
    15:29 - 16:13
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:29
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (7phút
    JPY 220
    15:36 15:36
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    15:40 15:44
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    15:50 16:06
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    16:13
    JB
    02
    Sasabaru
  3. 3
    15:29 - 16:14
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:29
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (6phút
    JPY 220
    15:35 15:42
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    15:48 16:07
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    16:14
    JB
    02
    Sasabaru
  4. 4
    15:29 - 16:19
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:29
    T
    05
    Ohashi(Fukuoka)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (17phút
    JPY 320
    15:46 15:46
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    15:53 16:03
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 230
    16:19
    JB
    02
    Sasabaru
cntlog