2025/08/12  03:36  khởi hành
1
03:45 - 04:39
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:45 - 04:50
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:45 - 05:10
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:45 - 05:16
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:45 - 04:39
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:45
    JK
    05
    Susenji
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (20phút
    04:16 04:32
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 580
    04:39
    JB
    02
    Sasabaru
  2. 2
    03:45 - 04:50
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:45
    JK
    05
    Susenji
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    04:10 04:10
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    04:17 04:21
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    04:24 04:43
    N
    18
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    04:50
    JB
    02
    Sasabaru
  3. 3
    03:45 - 05:10
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:45
    JK
    05
    Susenji
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (16phút
    04:12 04:19
    K
    09
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    JPY 340
    04:29 04:37
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 170
    04:43 04:43
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    04:44 04:54
    JA
    03
    Chihaya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 280
    05:10
    JB
    02
    Sasabaru
  4. 4
    03:45 - 05:16
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:45
    JK
    05
    Susenji
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    04:10 04:10
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:19
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (24phút
    JPY 370
    04:43 04:43
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    04:50 05:00
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 230
    05:16
    JB
    02
    Sasabaru
cntlog