2024/06/15  03:27  khởi hành
1
03:36 - 04:30
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:36 - 04:41
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:36 - 05:01
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:36 - 05:07
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:36 - 04:30
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:36
    JK
    05
    周船寺 Susenji
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (20phút
    04:07 04:23
    K
    11
    博多 Hakata
    04:30
    JB
    02
    笹原 Sasabaru
  2. 2
    03:36 - 04:41
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:36
    JK
    05
    周船寺 Susenji
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    04:01 04:01
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    04:08 04:12
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    04:15 04:34
    N
    18
    博多 Hakata
    04:41
    JB
    02
    笹原 Sasabaru
  3. 3
    03:36 - 05:01
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:36
    JK
    05
    周船寺 Susenji
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (16phút
    04:03 04:10
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    JPY 340
    04:20 04:28
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 170
    04:34 04:34
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    04:35 04:45
    JA
    03
    千早 Chihaya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 280
    05:01
    JB
    02
    笹原 Sasabaru
  4. 4
    03:36 - 05:07
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:36
    JK
    05
    周船寺 Susenji
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    04:01 04:01
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    04:05 04:10
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (24phút
    JPY 370
    04:34 04:34
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    04:41 04:51
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 230
    05:07
    JB
    02
    笹原 Sasabaru
cntlog