2025/08/12  09:29  khởi hành
1
09:36 - 15:08
5h32phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
09:39 - 15:37
5h58phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
09:36 - 15:36
6h0phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
09:39 - 15:40
6h1phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:36 - 15:08
    5h32phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:36 Isesaki
    JR Ryomo Line
    Hướng đến  Maebashi
    (26phút
    10:02 10:22 Takasaki
    JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.440
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.710
    11:23 11:33
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 2.310
    11:39 11:47
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:06 12:06
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:08 12:48 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:28 14:40
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:45 15:01
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    15:08
    JB
    02
    Sasabaru
  2. 2
    09:39 - 15:37
    5h58phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:39
    TI
    25
    Isesaki
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (24phút
    10:03 10:20
    TI
    18
    TI
    18
    Ota(Gumma)
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 1.230
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    11:30 11:35
    TS
    09
    H
    22
    Kita-senju
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    11:44 11:56
    H
    18
    JK
    30
    Ueno
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    12:06 12:16
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:35 12:35
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:37 13:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:57 15:09
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:14 15:30
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    15:37
    JB
    02
    Sasabaru
  3. 3
    09:36 - 15:36
    6h0phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:36 Isesaki
    JR Ryomo Line
    Hướng đến  Maebashi
    (26phút
    10:02 10:11 Takasaki
    JR Takasaki Line
    Hướng đến  Kumagaya
    (1h46phút
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    12:00 12:09
    JT
    02
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:34 12:34
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:36 13:16 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    14:56 15:08
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:13 15:29
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    15:36
    JB
    02
    Sasabaru
  4. 4
    09:39 - 15:40
    6h1phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:39
    TI
    25
    Isesaki
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Asakusa(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 830
    10:59 11:11
    TI
    02
    Kuki(Saitama)
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (3phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    12:04 12:13
    JT
    02
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:38 12:38
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:40 13:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    15:00 15:12
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:17 15:33
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (7phút
    JPY 210
    15:40
    JB
    02
    Sasabaru
cntlog